Máy đo khoảng cách laser đời mới Spectra Precision HD100 được chế tạo cho các nhà thầu, là dụng cụ đo khoảng cách và ước tính cá nhân tới những nơi xa và khó tiếp cận. Thiết bị đa năng, đảm bảo đo nhanh, đơn giản và thuận tiện. Chấm đỏ laser có thể nhìn thấy được giúp bạn đo an toàn tới những nơi khó tiếp cận hay có điều kiện nguy hiểm, chẳng hạn như trần cao, vách ngăn hay khu vực có nước. Một cảm biến nghiêng bên trong làm cho việc xác định độ nghiêng tới ± 45° nhanh chóng và đơn giản, tránh đo sai khi máy đo không được đặt cân bằng. Điều này loại trừ việc kiểm tra bọt thuỷ. Máy HD100 còn tính diện tích, thể tích, các kích thước phòng và các kiểu chức năng lượng giác.
- Tính năng nổi bật:
+ Cho phép cá nhân đo khoảng cách an toàn với độ chính xác 1.5mm tới 100m, tới những nơi khó tiếp cận và nguy hiểm.
+ Tính chu vi, diện tích, kích thước phòng và các kiểu chức năng lượng giác.
+ Cảm biến nghiêng bên trong xác định nhanh và đơn giản góc nghiêng tới ± 45°.
+ Chức năng định sẵn cho phép đo dự kiến và đánh dấu khoảng cách nhanh.
+ Chức năng đặt số lần đo tăng giúp thuận tiện hơn khi vừa đi vừa đo.
+ Tự động chiếu sáng màn hình để dễ đo hơn trong điều kiện thiếu ánh sáng.
+ Miếng cữ đa năng cho phép đo góc tường, gờ rãnh. Máy tự nhận biết miếng cữ giúp tránh gây sai sót
+ Tiêu chuẩn chịu nước IP54 để dùng trong mọi điều kiện.
+ Thiết bị gồm lớp vỏ bền chắc, quai đeo tay, tấm bảng đo và hướng dẫn sử dụng.
- Các ứng dụng:
+ Đo cự ly, tính chu vi và thể tích
+ Kiểm tra diện tích và góc vuông công trình
+ Đo ước tính vật liệu
+ Kiểm tra độ dốc và đo cạnh dốc
Công ty TNHH Tân Hưng - Nhà Phân Phối Độc Quyền Máy thi công Laser Spectra Precision (USA)
Hotline: 0985.138.448
Trụ sở chính: Tầng 15, Toà nhà Diamond Flower, 48 Lê Văn Lương, Q. Thanh Xuân, TP Hà Nội
Chi nhánh miền Trung: 171 Lê Duẩn, Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng
Đo khoảng cách | |
Độ chính xác đo tới cự ly 10m (sai lệch tiêu chuẩn 2σ) | Đo mẫu ±1,5mm |
(sai lệch tối đa xảy ra ở điều kiện không thuận lợi chẳng hạn như ánh nắng chói hay khi đo phản xạ kém. Độ chính xác đo giữa khoảng cách 10m và 30m sai lệch xấp xỉ ±0,025mm/m, cho cự ly trên 30m là ±0,1mm/m) | |
Phạm vi đo (dùng tấm bảng đo cách chừng 80m) | 0,05m tới 100m |
Hiển thị nhỏ nhất | 0,1mm |
Đo cự ly | Có |
Đo tối đa/ tối thiểu, đo liên tục | Có |
Tính chu vi/ diện tích từ số liệu Bên trong | Có |
Thực hiện cộng / trừ | Có |
Đo lượng giác | Có |
Đo nghiêng | |
Cảm biến nghiêng | Độ chính xác (sai lệch tiêu chuẩn 2σ) |
- Tới tâm tia dọi laser | ±0,3° |
- Tới vỏ | ±0,3° |
Đo hướng nghiêng (so với cạnh ngang) | Có |
Đo góc nghiêng (± 45°) | Có |
Chỉ tiêu chung | |
Loại laser | Cấp II |
Loại laser | Bước sóng 635nm, công suất < 1mW |
Đường kính tia dọi laser (ở cự ly) | 6 / 30 / 60 mm (10 / 50 / 100 m) |
Tự tắt tia dọi laser | sau 3 phút |
Tự tắt máy | sau 6 phút |
Chiếu sáng màn hình | Có |
Chiếu sáng bàn phím | Có |
Tấm cữ đo đa năng | Có |
Số lần đo (tự nhập) | Có |
Lưu hằng số | Có |
Gọi bộ nhớ (20 trị số đo) | Có |
Lỗ ren lắp chân | Có |
Thời gian làm việc với pin AAA, 2 x 1,5V | tới 5.000 phép đo |
Chống bụi và nước bắn | IP 54 |
Kích thước | 125 x 45 x 25 mm |
Khối lượng (tính cả pin) | 110g |
Phạm vi nhiệt độ | |
Bảo quản | -25°C tới +70°C |
Vận hành | -10°C tới +50°C |