Khối nhận laser gắn trên máy thi công Spectra Precision LR60
Khối nhận laser Spectra Precision® LR60 thiết kế để được sử dụng như một khối nhận laser độc lập trên các thiết bị san nền và đào như: máy ủi, máy xúc đào, máy đào, máy cào và lưỡi cào.
- Tính năng nổi bật:
+ Kiểm tra độ nghiêng bằng tay co mở rộng hoặc co lại tới 30 độ
+ Hiển thị độ thẳng đứng giúp các máy đào và máy xúc đào kiểm tra độ nghiêng nhanh, chính xác
+ Tâm của chế độ quét mặt phẳng chia hai phần phía trên và phía dưới bằng nhau. Sử dụng trên máy ủi, lưỡi gạt và lưỡi cào
+ Điểm cố định của chế độ quét mặt phẳng cung cấp thêm số liệu độ nghiêng phía trên mặt phẳng để tránh việc xén bớt đi
+ Lên đến tám mức nghiêng cộng với hiển thị hướng tia laser không nhìn thấy bằng mắt thường
+ Bốn cấp độ chính xác có thể lựa chọn cho từng vị trí on-grade
+ LR60W được sử dụng với Màn hình từ xa không dây Spectra Precision RD20
Khối nhận laser Spectra Precision® LR60 thiết kế để được sử dụng như một khối nhận laser độc lập trên các thiết bị san nền và đào như: máy ủi, máy xúc đào, máy đào, máy cào và lưỡi cào. Đối với máy đào và máy xúc đào, khối nhận laser LR60 có tính năng bù góc được cấp bằng sáng chế, giúp nó tự động tính toán và hiệu chỉnh màn hình mặt phẳng cho góc của tay co máy đào. LR60W được thiết kế để sử dụng với màn hình từ xa không dây RD20.
Khối nhận laser LR60 linh hoạt, dễ sử dụng, có tính năng tiếp nhận laser 360 độ và hoạt động với tất cả các loại máy laser xoay trên tất cả các máy thi công để thiết lập nhanh chóng, không rắc rối. Thiết kế chắc chắn và chống thấm nước giúp khối nhận laser LR60 chịu được mọi điều kiện thời tiết.
Công ty TNHH Tân Hưng - Nhà Phân Phối Độc Quyền Máy thi công Laser Spectra Precision (USA)
Hotline: 0985.138.448
Trụ sở chính: Tầng 15, Toà nhà Diamond Flower, 48 Lê Văn Lương, Q. Thanh Xuân, TP Hà Nội
Chi nhánh miền Trung: 171 Lê Duẩn, Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng
THÔNG SỐ KĨ THUẬT | LR60 |
Số lượng kênh hiển thị | 9 kênh hiển thị |
Độ chính xác ở trung tâm của chế độ quét mặt phẳng | Thiết lập: 5 mm (0.20 in) Chính xác: 10 mm (0.40 in) Tiêu chuẩn: 20 mm (0.80 in) Rộng: 40 mm (1.6 in) |
Độ chính xác điểm cố định của chế độ quét mặt phẳng (đào) | Thiết lập: 6 mm (0.25 in) Chính xác: 12 mm (0.50 in) Tiêu chuẩn: 25 mm (1.0 in) Rộng: 50 mm (2.0 in) |
Chế độ bù góc – ACE | Chính xác: 12 mm (0.50 in) Tiêu chuẩn: 25 mm (1.0 in) |
Độ chính xác của độ nghiêng lưỡi | Không có |
Độ chính xác Thẳng đứng – Xoay | Tiêu chuẩn: 12 mm (0.5 in) Chế độ ACE: 25 mm (1.0 in) |
Khoảng tiếp nhận theo chiều dọc | 222 mm (8.75 in) |
Dung lượng pin LED Alkaline Bright/Dim Mạng không dây với điều khiển từ xa Ni-MH Bright/Dim Mạng không dây với điều khiển từ xa | 45 / 75 tiếng 35 / 25 tiếng 40 / 50 tiếng 25 / 20 tiếng |